|
|
|
|
Tháng Chín |
2014 |
September |
|
|
21 |
|
|
Chủ nhật |
Năm Giáp Ngọ |
Sunday |
|
|
Ngày 28 tháng 8 năm 2014 Âm Lịch |
|
Ngày Ất Mùi , tháng Quý Dậu, Năm Giáp Ngọ |
|
Hành Kim (Vàng Trong Cát) - Trực Khai - Ngày Hoàng Đạo (Tốt) |
|
Ngày Khắc Tuổi Sửu - Kỵ Tuổi: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu |
|
Ngày Tốt/Xấu Theo Nhị Thập Bát Tú |
|
Sao Mão (Mão Nhật Kê - Sao Xấu) - Thuộc Nhật Tinh - Tướng Tinh Con Gà |
|
Nên Làm: Tốt cho việc xây cất. |
|
Nên Cử: Đại kỵ an táng, gả cưới, xuất hành, khai trương, đóng giường và gắn hoặc sửa cửa. Các việc khác cũng không nên. |
|
|
Hướng Xuất Hành: Hỷ Thần Tây Bắc - Tài Thần Đông Nam - Hạc Thần Tại Thiên |
|
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5) Mão (5-7) Tỵ (9-11) Thân (15-17) Tuất (19-21) Hợi (21-23) |
|
Sao Tốt: Nguyệt Đức Hợp - Sinh Khí - Địa Tài - Âm Đức - Đại Hồng Sa - Kim Đường - |
|
Sao Xấu: Thụ Tử - Trùng Phục - Hoang Vu - Nhân Cách - Tứ Thời Cô Quả - |
|
|
|
|