| 
								
							 | 
						 
						
							| 
								 
									  
								
									
										
											| 
												Tháng Tám | 
											
												2014 | 
											
												August | 
										 
										
											| 
												  | 
											
												9 | 
											
												  | 
										 
										
											| 
												Thứ Bảy | 
											
												Năm Giáp Ngọ | 
											
												Saturday | 
										 
									
								 
								
									  
							 | 
						 
						
							
								
									
										
											| 
												Ngày 14 tháng 7 năm 2014 Âm Lịch | 
										 
										
											| 
												Ngày Nhâm Tý (Nguyệt Kỵ),  tháng Nhâm Thân,  Năm  Giáp Ngọ | 
										 
										
											| 
												Hành Mộc (Gỗ Dâu)  - Trực Định -  Ngày Hắc Đạo (Xấu) | 
										 
										
											| 
												Ngày Khắc Tuổi Ngọ -  Kỵ Tuổi: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn | 
										 
									
								 
								
									  
								
									
										
											
												
													
														
															| 
																Ngày Tốt/Xấu Theo Nhị Thập Bát Tú | 
														 
														
															| 
																Sao Đê (Đê Thổ Lạc - Sao Xấu) - Thuộc Thổ Tinh  - Tướng Tinh Con Nhím | 
														 
														
															| 
																Nên Làm: Sao Đê Đại Hung. Không có việc gì hạp với Sao Đê. | 
														 
														
															| 
																Nên Cử: Kỵ động thổ, xây cất, khai trương, xuất hành (nhất là đường thủy), gả cưới và chôn cất. | 
														 
													
												 
											 | 
										 
										
											| 
												 
													  
												Hướng Xuất Hành: Hỷ Thần Nam - Tài Thần Nam  - Hạc Thần Đông Bắc | 
										 
									
								 
								
									
										
											| 
												Giờ Hoàng Đạo:  Tý (23-1)  Sửu (1-3)  Thìn (7-9)  Tỵ (9-11)  Mùi (13-15)  Tuất (19-21)  | 
										 
										
											| 
												 
													  
												Sao Tốt:  Nguyệt Đức - Tam Hợp - Phúc Sinh - Hoàng Ân - Nguyệt Ân - Dân Nhật, Thời Đức - Thanh Long - | 
										 
										
											| 
												Sao Xấu:  Đại Hao - | 
										 
									
								 
							 | 
						 
						
							| 
								  | 
						 
					
				 
			 |